Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiếm đóng
[chiếm đóng]
|
to occupy (a territory)
Imperialism stationed occupying troops in colonies
Occupation forces
Their country is under enemy occupation